--

giấy kẻ ô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy kẻ ô

+  

  • checquered paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy kẻ ô"
Lượt xem: 557