giấy kẻ ô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy kẻ ô+
- checquered paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy kẻ ô"
- Những từ có chứa "giấy kẻ ô" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 557